Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hay ho


[hay ho]
(mỉa mai) nice
Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!
That is a nice story to repeat!
Dính vào một việc hay ho quá!
To be implicated in a very nice mess indeed!.



(mỉa) Nice
Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại! That is a nice story to repeat!
Dính vào một việc hay ho quá! To be implicated in a very nice mess indeed!

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.